Nxt Giá

Nxt Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá NXT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
binance

Binance

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
okx

OKX

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
bybit

Bybit

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
digifinex

DigiFinex

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
bitrue

Bitrue

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
bingx

BingX

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
bitget

Bitget

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
deepcoin

Deepcoin

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
bitmart

BitMart

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
cointiger

CoinTiger

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
whitebit

WhiteBIT

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
lbank

LBank

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
btse

BTSE

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
gate-io

Gate.io

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
htx

HTX

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
xt

XT.COM

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
upbit

Upbit

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
kucoin

KuCoin

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
mexc

MEXC

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
indoex

IndoEx

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
phemex

Phemex

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
bitforex

BitForex

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
latoken

LATOKEN

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
bibox

Bibox

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
bithumb

Bithumb

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
poloniex

Poloniex

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
kraken

Kraken

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
p2b

P2B

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
dydx

dYdX

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
citex

CITEX

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
bitmex

BitMEX

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
stormgain

StormGain

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
coinsbit

Coinsbit

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
tidex

Tidex

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
bitfinex

Bitfinex

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0014
$0.0014
HK$0.0108
0.0013

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NXT sang USD là 1 NXT tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.0014 Nxt. Vốn hóa thị trường là $1.377m. Trong tuần qua, Nxt đã tăng 0.78%, với mức cao nhất là $0.0014 và mức thấp nhất là $0.0013. Trong tháng qua, Nxt đã tăng 1.78%, với mức giá cao nhất là $0.0014 và thấp nhất là $0.0013. Trong năm qua, Nxt đã tăng thêm -51.34%, với mức cao nhất là $0.0037 và mức thấp nhất là $0.0005. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined NXT đã được giao dịch trên 12 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.